少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
X956-49/19 |
42120101XNL00063209 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
X956-49/19 |
42120101XNL00063208 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
X956-49/19 |
42120101XNL00131082 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
X956-49/19 |
42120101XNL00131083 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
X956-49/19 |
42120101XNL00146452 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
X956-49/19 |
42120101XNL00146450 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |