少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/161 |
42120101XNL00063231 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
I18/161 |
42120101XNL00130455 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
I18/161 |
42120101XNL00063230 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/161 |
42120101XNL00130454 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/161 |
42120101XNL00144853 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I18/161 |
42120101XNL00189221 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |