少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P1-49/20 | 42120101XNL00119842 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
P1-49/20 | 42120101XNL00119841 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
P1-49/20 | 42120101XNL00063253 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面2列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P1-49/20 | 42120101XNL00063252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P1-49/20 | 42120101XNL00144712 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |