少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/63 |
42120101XNL00063264 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
Q95-49/63 |
42120101XNL00144319 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/63 |
42120101XNL00063265 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |