少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/145 | 42120101XNL00063304 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
I287.5/145 | 42120101XNL00063305 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/145 | 42120101XNL00182725 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/145 | 42120101XNL00189503 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |