天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/40 | 42120101XNL00063385 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/40 | 42120101XNL00063384 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列3层 |
Q96-49/40 | 42120101XNL00164832 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/40 | 42120101XNL00144318 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面3列1层 |