开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/132:2 |
42120101XNL00063404 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
I287.5/132:2 |
42120101XNL00176156 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/132:2 |
42120101XNL00063405 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面2列4层 |