天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S718.4-49/2=2 | 42120101XNL00063425 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S718.4-49/2=2 | 42120101XNL00130992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
S718.4-49/2=2 | 42120101XNL00063424 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
S718.4-49/2=2 | 42120101XNL00130993 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |