少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/141 | 42120101XNL00063447 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.5/141 | 42120101XNL00063446 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/141 | 42120101XNL00154279 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/141 | 42120101XNL00144952 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |