淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/139 | 42120101XNL00063465 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列3层 |
I287.5/139 | 42120101XNL00063464 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.5/139 | 42120101XNL00148673 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/139 | 42120101XNL00150667 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |