开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/138 | 42120101XNL00063484 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/138 | 42120101XNL00063485 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/138 | 42120101XNL00148683 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |