少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G782/11 | 42120101XNL00050025 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区1排B面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G782/11 | 42120101XNL00050026 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面5列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G782/11 | 42120101XNL00188532 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |