开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G781/18 | 42120101XNL00100496 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列5层 |
G781/18 | 42120101XNL00050033 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列5层 |
G781/18 | 42120101XNL00050034 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列5层 |
G781/18 | 42120101XNL00184951 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G781/18 | 42120101XNL00100497 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列3层 |