开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G442-49/2 | 42120101XNL00050041 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区4排A面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G442-49/2 | 42120101XNL00050042 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排A面5列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G442-49/2 | 42120101XNL00103589 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G442-49/2 | 42120101XNL00103590 | 已借出 | 一楼开架借阅三区1排A面5列5层 |