开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G891.3/5 |
42120101XNL00186935 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区5排B面2列1层 |
G891.3/5 |
42120101XNL00050079 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区5排B面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G891.3/5 |
42120101XNL00050078 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区4排A面2列4层 |