少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/137 | 42120101XNL00063549 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
I287.5/137 | 42120101XNL00063548 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/137 | 42120101XNL00183574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |