开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z89/36 | 42120101XNL00081794 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
Z89/36 | 42120101XNL00081793 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
Z89/36 | 42120101XNL00062008 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z89/36 | 42120101XNL00062007 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区15排A面1列1层 |