开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z89/35 | 42120101XNL00081798 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
Z89/35 | 42120101XNL00081797 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
Z89/35 | 42120101XNL00062005 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z89/35 | 42120101XNL00062006 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列3层 |