少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:10 | 42120101XNL00118202 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
Z228.1/70:10 | 42120101XNL00063563 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
Z228.1/70:10 | 42120101XNL00118201 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:10 | 42120101XNL00063562 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:10 | 42120101XNL00143569 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |