少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/5:21 | 42120101XNL00063573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
I532.85/5:21 | 42120101XNL00156721 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I532.85/5:21 | 42120101XNL00063572 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |