开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/384 | 42120101XNL00065052 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |
B821-49/384 | 42120101XNL00185757 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面1列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/384 | 42120101XNL00065051 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/384 | 42120101XNL00101774 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列1层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/384 | 42120101XNL00101775 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面3列4层 |