天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/377 | 42120101XNL00065160 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B821-49/377 | 42120101XNL00065159 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |
B821-49/377 | 42120101XNL00184644 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面12列2层 |