少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:15 | 42120101XNL00063815 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:15 | 42120101XNL00063814 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:15 | 42120101XNL00156552 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:15 | 42120101XNL00168044 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |