开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/15 | 42120101XNL00065228 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
K25/15 | 42120101XNL00065227 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
K25/15 | 42120101XNL00113314 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K25/15 | 42120101XNL00113315 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列5层 |