开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A732-49/1 | 42120101XNL00065236 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面1列3层 |
A732-49/1 | 42120101XNL00065237 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A732-49/1 | 42120101XNL00151405 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A732-49/1 | 42120101XNL00145538 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |