天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.8/8 | 42120101XNL00063827 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.8/8 | 42120101XNL00063826 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面1列2层 |
Q959.8/8 | 42120101XNL00156615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.8/8 | 42120101XNL00168062 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |