少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:3 | 42120101XNL00063842 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
I287.8/189:3 | 42120101XNL00063843 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:3 | 42120101XNL00156623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/189:3 | 42120101XNL00168060 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |