开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A811.23/5 | 42120101XNL00065267 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面2列4层 |
A811.23/5 | 42120101XNL00065266 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面2列2层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
A811.23/5 | 42120101XNL00102225 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面2列2层 |
A811.23/5 | 42120101XNL00102224 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面2列4层 |