清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:28 | 42120101XNL00063877 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
J228.2/86:28 | 42120101XNL00156349 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:28 | 42120101XNL00063876 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:28 | 42120101XNL00152079 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |