少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/77 | 42120101XNL00058256 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/77 | 42120101XNL00058255 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/77 | 42120101XNL00160815 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |