少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.4/40 | 42120101XNL00181818 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I242.4/40 | 42120101XNL00058271 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列1层 |
I242.4/40 | 42120101XNL00153593 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排B面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.4/40 | 42120101XNL00058272 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.4/40 | 42120101XNL00143803 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |