天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/358 | 42120101XNL00058274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/358 | 42120101XNL00058273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/358 | 42120101XNL00150156 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |