清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.88/53 | 42120101XNL00058304 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.88/53 | 42120101XNL00058303 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.88/53 | 42120101XNL00144313 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列1层 |