淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-061/3 | 42120101XNL00058311 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-061/3 | 42120101XNL00058312 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B82-061/3 | 42120101XNL00146210 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |