淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/122 | 42120101XNL00058324 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/122 | 42120101XNL00058323 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/122 | 42120101XNL00152075 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/122 | 42120101XNL00144589 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |