少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/155 | 42120101XNL00058401 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/155 | 42120101XNL00058402 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/155 | 42120101XNL00189978 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |