少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/153 | 42120101XNL00058409 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
I18/153 | 42120101XNL00058410 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/153 | 42120101XNL00142568 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/153 | 42120101XNL00175713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |