少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/125 | 42120101XNL00058421 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列3层 |
H194.1/125 | 42120101XNL00058422 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/125 | 42120101XNL00157838 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
H194.1/125 | 42120101XNL00143452 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |