开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G78-49/21 | 42120101XNL00050538 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列3层 |
G78-49/21 | 42120101XNL00171070 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列3层 |
G78-49/21 | 42120101XNL00185331 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列3层 |
G78-49/21 | 42120101XNL00050539 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列3层 |
G78-49/21 | 42120101XNL00081464 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列3层 |