少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I234/10 | 42120101XNL00058486 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I234/10 | 42120101XNL00058485 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I234/10 | 42120101XNL00149590 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区4排A面4列3层 |