少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/63 | 42120101XNL00058515 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |
I712.85/63 | 42120101XNL00058516 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/63 | 42120101XNL00148646 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |