开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/164 | 42120101XNL00058522 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
H125.4/164 | 42120101XNL00058521 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/164 | 42120101XNL00149882 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列4层 |