少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.8/10 | 42120101XNL00058528 | 已借出 | 二楼少儿借阅二区1排A面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.8/10 | 42120101XNL00058527 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.8/10 | 42120101XNL00148611 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |