少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/148 | 42120101XNL00058546 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I18/148 | 42120101XNL00058545 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面3列1层 |
I18/148 | 42120101XNL00164851 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/148 | 42120101XNL00149816 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |