天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/146 | 42120101XNL00058558 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/146 | 42120101XNL00058557 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/146 | 42120101XNL00189245 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列1层 |