天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/143 | 42120101XNL00058574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/143 | 42120101XNL00058573 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/143 | 42120101XNL00189225 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |