少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I286/11 |
42120101XNL00058613 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面4列4层 |
I286/11 |
42120101XNL00144402 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面4列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I286/11 |
42120101XNL00058614 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面4列4层 |