淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/140 | 42120101XNL00058624 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/140 | 42120101XNL00058623 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/140 | 42120101XNL00189041 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |