少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/139 | 42120101XNL00058627 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/139 | 42120101XNL00058628 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/139 | 42120101XNL00188981 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |