少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/83 | 42120101XNL00064014 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面1列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/83 | 42120101XNL00064015 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G898.2/83 | 42120101XNL00149841 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |